BỆNH VIỆN
TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

Thử nghiệm ASAP thách thức thực hành tiêu chuẩn về việc gây thuyên giảm trước khi ghép trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy ( AML)


✅ Bối cảnh — chuẩn mực hiện tại & vì sao có tranh luận

  • Đối với bệnh nhân AML tái phát (relapsed) hoặc đáp ứng kém sau lần điều trị đầu (poor-responsive), tiêu chuẩn cổ điển trước khi ghép allo-HCT thường yêu cầu hóa trị tái tạo (salvage chemotherapy) để đạt complete remission (CR) — tức là không/cực ít tế bào ung thư thấy được — trước khi ghép.
  • Lý do: người ta nghĩ rằng ghép khi bệnh còn hoạt động cao (tức không remission) sẽ tăng nguy cơ tái phát, giảm hiệu quả ghép, và kết quả sau ghép kém hơn.

Nhưng — điều này chưa bao giờ được khảo sát qua một thử nghiệm ngẫu nhiên, so sánh với điều kiện thực–ghép ngay khi có donor sẵn và conditioning phù hợp.

🎯 Thiết kế của ASAP Trial

  • ASAP trial (NCT02461537) — thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mở nhãn — đưa ra so sánh giữa:
    1. RIST (remission induction strategy): salvage hóa trị liều cao (cytarabine + mitoxantrone) để đạt CR → sau đó allo-HCT.
    2. DISC (disease control / “immediate transplant”): không chờ CR; bệnh nhân tiến thẳng đến allo-HCT sau conditioning tăng cường, có thể kèm theo chăm sóc ít/giám sát hoặc các liệu pháp kiểm soát bệnh ít gây độc hơn.
  • 281 bệnh nhân (tuổi 18–75) với AML tái phát hoặc đáp ứng kém sau lần hóa trị đầu được phân ngẫu nhiên 1:1.
  • End-point chính: “treatment success” — CR vào ngày 56 sau ghép.

📈 Kết quả chính — không có lợi thế rõ rệt cho hoá trị trước ghép

  • Tỷ lệ “treatment success” (CR at Day 56 post-HCT) là 84.1% ở nhóm DISC (immediate transplant) vs 81.3% ở nhóm RIST (remission induction).
  • Về tổng sống (overall survival, OS) sau 5 năm: 46.1% (DISC) vs 47.5% (RIST), p = 0.82 (không có sự khác biệt có ý nghĩa).
  • Phân tích đa biến cho thấy yếu tố tiên lượng mạnh nhất là đặc điểm sinh học / di truyền của bệnh (genetic risk, theo phân loại ELN risk classification), tuổi và bệnh kèm, chứ không phải việc có CR trước ghép hay không.
  • Ngoài ra: nhóm immediate transplant có lợi thế rõ về ít tác dụng phụ ≥ grade 3, thời gian nằm viện ngắn hơn (~15 ngày vs ~42 ngày), và ít phơi nhiễm hoá chất độc hơn.
  • Trong phân nhóm bệnh nhân: đối với AML “favorable risk” (theo ELN), nhóm DISC có 3-year OS khoảng 90% vs chỉ khoảng 46% ở nhóm RIST — gợi ý ở một số bệnh nhân “nền” tốt, immediate transplant có thể thực sự ưu thế.

📉 Ý nghĩa lâm sàng — tại sao ASAP “thách thức” chuẩn cũ

  1. Thúc đẩy ghép sớm (“transplant ASAP”) — Nếu người cho có sẵn, có thể không cần chần chờ chờ CR — rút ngắn thời gian điều trị, giảm độc tính, giảm thời gian nằm viện.
  2. Áp dụng cho những bệnh nhân tái phát / đáp ứng kém, vốn thường khó đạt CR, hoặc nhất là những bệnh nhân “nền” xấu — chậm trễ và điều trị cứu vớt có thể không mang lại lợi thế gì thêm.
  3. Chỉ số tiên lượng thay đổi trọng tâm — Di truyền/ phân loại rủi ro (risk stratification) → quyết định điều trị hơn là trạng thái lui bệnh trước ghép.
  4. Thay đổi paradigm: chuẩn cũ “hãy đạt CR rồi mới ghép” có thể không còn là tiêu chuẩn bất di bất dịch — mở đường cho các chiến lược bắt cầu và duy trì sau ghép( bridging & post-transplant maintenance) mới, ít độc hơn (thuốc đích, liệu pháp miễn dịch, v.v.).

⚠️ Những lưu ý / Hạn chế & Vấn đề cần cân nhắc

  • Mục tiêu của ASAP là “non-inferiority” — tức không kém hơn so với standard, chứ không chắc “tốt hơn”.
  • Một số chuyên gia vẫn cảnh báo về nguy cơ tế bào ung thư còn sót lại (residual disease / MRD) — có thể ảnh hưởng tái phát lâu dài — và nhấn mạnh vai trò của MRD-negativity trước ghép.
  • Cần có sàng lọc cẩn trọng: bệnh nhân đủ điều kiện, donor sẵn, kiểm soát tốt các yếu tố rủi ro — không phải mọi bệnh nhân đều phù hợp ngay transplant.
  • Kết quả chính thức của trial mới cho ARTT–HSCT (allo-HSCT) ở tái phát / poor-responsive — chưa chắc áp dụng đại chúng cho mọi bối cảnh (ví dụ: bệnh nhân mới chẩn đoán, CR1, hay bệnh tải cao, bệnh nhân già, comorbidity, etc.).

✅ Kết luận & Triển vọng

ASAP Trial — và đặc biệt phân tích dài hạn 2025 của nó — thực sự là một game-changer trong điều trị R/R-AML: nó thách thức chuẩn “remission induction trước ghép” vốn tồn tại nhiều thập kỷ, và cho thấy rằng ghép sớm (as soon as possible) với conditioning thích hợp có thể đạt hiệu quả tương đương, thậm chí có lợi về độc tính, thời gian nằm viện, chi phí.Tuy nhiên, đây không nghĩa là “mọi bệnh nhân AML” nên ghép ngay mà không cần CR — mà là mở rộng lựa chọn, đặc biệt trong bối cảnh có donor sẵn, bệnh nhân đủ điều kiện, và nếu có kế hoạch tốt cho bridging + hậu ghép.

Reference

Stelljes M, Middeke J, Bug G, et al. Disease risk but not remission status determines transplant outcomes in AML: long-term outcomes of the ASAP trial. [published online ahead of print, 2025 July 30]. Blood. doi: 10.1182/blood.2025028730.

 
 
 

PGS.TS.BS. HUỲNH NGHĨA

KHOA HUYẾT HỌC TRẺ EM 2, BV. TRUYỀN MÁU-HUYẾT HỌC TP. HỒ CHÍ MINH

 

TIN KHÁC