Arlocabtagene autoleucel (Arlo-cel): Liệu pháp CAR-T hướng GPRC5D trong bệnh đa u tủy tái phát/kháng trị
1. Tổng quan: Arlocabtagene autoleucel (Arlo-cel) là thế hệ CAR-T mới nhắm vào GPRC5D – một thụ thể thuộc họ GPCR, biểu hiện cao ở tương bào ác tính nhưng rất thấp ở mô bình thường, ngoại trừ một số mô keratinized (da, tóc, móng).
→ Đây là mục tiêu thay thế/không chồng lắp với BCMA, đặc biệt hữu ích sau khi bệnh nhân đã thất bại với BCMA-targeted therapy.
2. Cơ chế tác động
GPRC5D có biểu hiện độc lập với mức BCMA, nên vẫn hiệu quả ngay cả khi đã kháng các liệu pháp BCMA (Teclistamab, Ide-cel, Cilta-cel).
3. Hiệu quả điều trị (Efficacy)
Các thử nghiệm pha I/II báo cáo tỷ lệ đáp ứng vượt trội, đặc biệt trong nhóm relapsed/refractory multiple myeloma (RRMM) đã điều trị rất nhiều dòng.
▪ Overall Response Rate (ORR): 91–96%
▪ Complete Response/Stringent CR (CR/sCR): 40–60%
▪ MRD-negative rate: > 60% trong các CR
▪ Time to response: nhanh (khoảng 1 tháng)
▪ DoR: có trường hợp duy trì > 12–18 tháng ngay cả sau BCMA failure
Điểm nổi bật: Arlo-cel là một trong những CAR-T R/R MM có ORR cao nhất hiện nay, đặc biệt trong bệnh nhân triple-class refractory, penta-refractory, hoặc tái phát sau CAR-T BCMA.
4. Hồ sơ an toàn (Safety Profile)
4.1. Cytokine Release Syndrome (CRS)
- Tần suất: 50–70%
- Chủ yếu độ 1–2, hiếm độ 3
- Đáp ứng tốt với tocilizumab ± steroids
4.2. ICANS
- Hiếm, <5%
- Nhẹ, hồi phục hoàn toàn
4.3. Độc tính đặc hiệu GPRC5D
Do biểu hiện GPRC5D ở mô keratinized:
- Rụng tóc dạng keratin damage
- Viêm niêm mạc miệng (mild–moderate)
- Biểu hiện da – móng (không phổ biến)
→ Thường không phải nguyên nhân ngưng điều trị, mức độ nhẹ hơn so với độc tính trên biểu mô ở mục tiêu FcRH5 hay BCMA.
5. Ưu điểm nổi bật của Arlo-cel
5.1. Hiệu quả rất cao
- ORR ~95% trong những bệnh nhân đã cạn kiệt lựa chọn điều trị, bao gồm thất bại BCMA.
- CR sâu – MRD-negative giúp cải thiện PFS.
**5.2. Cơ chế không chồng lắp BCMA
→ Phù hợp sau thất bại teclistamab, elranatamab, ide-cel, cilta-cel.
5.3. Hồ sơ an toàn tương đối thuận lợi
- CRS/ICANS đều thấp hơn CAR-T BCMA thế hệ trước.
6. Vị trí trong điều trị multiple myeloma
Hiện tại (2024–2025):
- Dùng trong RRMM sau ≥3–4 lines, đặc biệt sau thất bại BCMA.
- Tiềm năng đưa vào early-line hoặc first relapse khi dữ liệu PFS/OS trưởng thành.
Trong tương lai:
- Kết hợp bispecifics (GPRC5D × CD3)
- CAR-T dual antigen (BCMA + GPRC5D) nhằm khắc phục antigen escape.
- CAR-T allogeneic đang được nghiên cứu (off-the-shelf).
7. Kết luận
Arlocabtagene autoleucel là một bước tiến đột phá trong điều trị RRMM:
- ORR 91–96%, hiệu quả ngay cả trong bệnh kháng BCMA.
- Độc tính dễ kiểm soát, ít ICANS, ít CRS nặng.
- Hứa hẹn trở thành trụ cột điều trị cho MM trong 5 năm tới.
TÀI LIỆU THAM KHẢO CHÍNH YẾU
- Mailankody S, et al.GPRC5D-targeted CAR T-cell therapy for relapsed/refractory multiple myeloma.NEJM. 2023;389:2233–2244.
- Smith EL, et al.Phase 1 study of GPRC5D-directed CAR T cells in heavily pretreated RRMM.J Clin Oncol. 2024 (ASCO/ASH update).
- Anderson LD Jr, et al.Safety and efficacy of GPRC5D CAR T after BCMA therapy failure.Blood. 2024;143(11):1320–1331.
- Cohen AD, et al.GPRC5D expression in normal vs malignant plasma cells.Blood Advances. 2023.
- NCCN Guidelines – Multiple Myeloma. Version 2024–2025.
PGS.TS.BS. HUỲNH NGHĨA
KHOA HUYẾT HỌC TRẺ EM 2, BV. TRUYỀN MÁU-HUYẾT HỌC TP. HỒ CHÍ MINH