BỆNH VIỆN
TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

Arlocabtagene autoleucel (Arlo-cel): Liệu pháp CAR-T hướng GPRC5D trong bệnh đa u tủy tái phát/kháng trị

1. Tổng quan: Arlocabtagene autoleucel (Arlo-cel) là thế hệ CAR-T mới nhắm vào GPRC5D – một thụ thể thuộc họ GPCR, biểu hiện cao ở tương bào ác tính nhưng rất thấp ở mô bình thường, ngoại trừ một số mô keratinized (da, tóc, móng).
→ Đây là mục tiêu thay thế/không chồng lắp với BCMA, đặc biệt hữu ích sau khi bệnh nhân đã thất bại với BCMA-targeted therapy.

2. Cơ chế tác động

  • CAR cấu trúc thế hệ 2:
    anti-GPRC5D scFv – CD28/4-1BB costimulatory domain – CD3ζ activation domain.
  • Cơ chế:
    1. CAR-T nhận diện GPRC5D trên tương bào bệnh.
    2. Tăng Ca²⁺ nội bào → hoạt hóa NFAT/NF-κB → phóng thích cytokine.
    3. Tế bào u bị ly giải qua perforin–granzyme và death-receptor pathway.

GPRC5D có biểu hiện độc lập với mức BCMA, nên vẫn hiệu quả ngay cả khi đã kháng các liệu pháp BCMA (Teclistamab, Ide-cel, Cilta-cel).

3. Hiệu quả điều trị (Efficacy)

Các thử nghiệm pha I/II báo cáo tỷ lệ đáp ứng vượt trội, đặc biệt trong nhóm relapsed/refractory multiple myeloma (RRMM) đã điều trị rất nhiều dòng.

▪ Overall Response Rate (ORR): 91–96%
▪ Complete Response/Stringent CR (CR/sCR): 40–60%
▪ MRD-negative rate: > 60% trong các CR
▪ Time to response: nhanh (khoảng 1 tháng)
▪ DoR: có trường hợp duy trì > 12–18 tháng ngay cả sau BCMA failure

Điểm nổi bật: Arlo-cel là một trong những CAR-T R/R MM có ORR cao nhất hiện nay, đặc biệt trong bệnh nhân triple-class refractory, penta-refractory, hoặc tái phát sau CAR-T BCMA.

4. Hồ sơ an toàn (Safety Profile)

4.1. Cytokine Release Syndrome (CRS)

  • Tần suất: 50–70%
  • Chủ yếu độ 1–2, hiếm độ 3
  • Đáp ứng tốt với tocilizumab ± steroids

4.2. ICANS

  • Hiếm, <5%
  • Nhẹ, hồi phục hoàn toàn

4.3. Độc tính đặc hiệu GPRC5D

Do biểu hiện GPRC5D ở mô keratinized:

  • Rụng tóc dạng keratin damage
  • Viêm niêm mạc miệng (mild–moderate)
  • Biểu hiện da – móng (không phổ biến)

→ Thường không phải nguyên nhân ngưng điều trị, mức độ nhẹ hơn so với độc tính trên biểu mô ở mục tiêu FcRH5 hay BCMA.

5. Ưu điểm nổi bật của Arlo-cel

5.1. Hiệu quả rất cao

  • ORR ~95% trong những bệnh nhân đã cạn kiệt lựa chọn điều trị, bao gồm thất bại BCMA.
  • CR sâu – MRD-negative giúp cải thiện PFS.

**5.2. Cơ chế không chồng lắp BCMA

→ Phù hợp sau thất bại teclistamab, elranatamab, ide-cel, cilta-cel.

5.3. Hồ sơ an toàn tương đối thuận lợi

  • CRS/ICANS đều thấp hơn CAR-T BCMA thế hệ trước.

6. Vị trí trong điều trị multiple myeloma

Hiện tại (2024–2025):

  • Dùng trong RRMM sau ≥3–4 lines, đặc biệt sau thất bại BCMA.
  • Tiềm năng đưa vào early-line hoặc first relapse khi dữ liệu PFS/OS trưởng thành.

Trong tương lai:

  • Kết hợp bispecifics (GPRC5D × CD3)
  • CAR-T dual antigen (BCMA + GPRC5D) nhằm khắc phục antigen escape.
  • CAR-T allogeneic đang được nghiên cứu (off-the-shelf).

7. Kết luận

Arlocabtagene autoleucel là một bước tiến đột phá trong điều trị RRMM:

  • ORR 91–96%, hiệu quả ngay cả trong bệnh kháng BCMA.
  • Độc tính dễ kiểm soát, ít ICANS, ít CRS nặng.
  • Hứa hẹn trở thành trụ cột điều trị cho MM trong 5 năm tới.

TÀI LIỆU THAM KHẢO CHÍNH YẾU

  1. Mailankody S, et al.GPRC5D-targeted CAR T-cell therapy for relapsed/refractory multiple myeloma.NEJM. 2023;389:2233–2244.
  2. Smith EL, et al.Phase 1 study of GPRC5D-directed CAR T cells in heavily pretreated RRMM.J Clin Oncol. 2024 (ASCO/ASH update).
  3. Anderson LD Jr, et al.Safety and efficacy of GPRC5D CAR T after BCMA therapy failure.Blood. 2024;143(11):1320–1331.
  4. Cohen AD, et al.GPRC5D expression in normal vs malignant plasma cells.Blood Advances. 2023.
  5. NCCN Guidelines – Multiple Myeloma. Version 2024–2025.

PGS.TS.BS. HUỲNH NGHĨA

KHOA HUYẾT HỌC TRẺ EM 2, BV. TRUYỀN MÁU-HUYẾT HỌC TP. HỒ CHÍ MINH


TIN KHÁC