BỆNH VIỆN
TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC

SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG Ở NGƯỜI HIẾN MÁU

Mở đầu:

Truyền máu là một can thiệp y tế quan trọng, đóng vai trò sống còn trong nhiều tình huống lâm sàng. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, việc sàng lọc các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn là không thể thiếu. Bên cạnh các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, kháng thể bất thường (KTBT) ở người hiến máu là một yếu tố cần được chú trọng để đảm bảo an toàn truyền máu. Bài viết này trình bày tổng quan về KTBT, nhấn mạnh tầm quan trọng của sàng lọc KTBT ở người hiến máu, đồng thời cập nhật các số liệu thống kê và phương pháp xét nghiệm hiện đại đang được áp dụng.

1. Tổng quan về Kháng thể Bất thường

1.1. Định nghĩa:

Kháng thể bất thường (irregular antibodies hay alloantibodies) là các globulin miễn dịch không thuộc hệ nhóm máu ABO tự nhiên. Chúng được hình thành khi hệ miễn dịch của một cá nhân phản ứng với các kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu lạ (alloantigens) hoặc do các rối loạn miễn dịch.

1.2. Cơ chế hình thành:

Sự hình thành KTBT có thể xuất phát từ các yếu tố sau:

- Truyền máu, ghép tạng: Tiếp xúc với các kháng nguyên lạ trên tế bào máu hoặc tế bào của cơ quan ghép.

- Mang thai và sinh con: Phơi nhiễm với các kháng nguyên hồng cầu của thai nhi khác với mẹ.

- Nhiễm trùng: Một số nhiễm trùng có thể kích thích sản xuất kháng thể phản ứng chéo với kháng nguyên hồng cầu.

- Bệnh lý tự miễn: Hệ miễn dịch tấn công nhầm lẫn các tế bào của chính cơ thể, bao gồm cả tế bào hồng cầu.

- Tiêm vaccine: gây ra phản ứng tạo kháng thể.

1.3. Ý nghĩa lâm sàng:

Sự hiện diện của KTBT có thể dẫn đến các phản ứng miễn dịch bất lợi trong các tình huống lâm sàng quan trọng:

- Truyền máu: KTBT trong máu người nhận có thể gây phản ứng tan máu nếu truyền phải đơn vị máu có kháng nguyên tương ứng. Phản ứng này có thể từ nhẹ (sốt, ớn lạnh) đến nặng (suy thận cấp, tử vong).

- Mang thai: KTBT từ mẹ (đặc biệt là anti-D) có thể qua nhau thai và gây bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (Hemolytic Disease of the Fetus and Newborn - HDFN).

- Ghép tạng: KTBT có thể gây phản ứng thải ghép, làm giảm tỷ lệ thành công của ghép tạng.

- Bệnh lý tự miễn: Trong một số bệnh tự miễn, KTBT có thể tấn công và phá hủy hồng cầu của chính cơ thể, gây thiếu máu tan máu tự miễn.

2. Sàng lọc Kháng thể Bất thường ở Người hiến máu

2.1. Tầm quan trọng của sàng lọc:

Sàng lọc KTBT ở người hiến máu là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn truyền máu. Người hiến máu có KTBT có thể truyền kháng thể này cho người nhận, gây ra các phản ứng tan máu, đặc biệt nguy hiểm ở các đối tượng sau:

- Bệnh nhân truyền máu nhiều lần: (Thalassemia, suy tủy...) do tăng nguy cơ phơi nhiễm với nhiều kháng nguyên hồng cầu.

- Trẻ sơ sinh: Hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, dễ bị ảnh hưởng bởi KTBT từ người hiến.

- Bệnh nhân có cơ địa mẫn cảm: Có tiền sử phản ứng truyền máu hoặc các bệnh lý miễn dịch.

- Việc sàng lọc KTBT giúp cung cấp các chế phẩm máu hòa hợp, giảm thiểu nguy cơ tai biến truyền máu và nâng cao chất lượng điều trị.

2.2. Tỷ lệ Kháng thể Bất thường ở người hiến máu:

Tỷ lệ người hiến máu có KTBT dương tính trên toàn cầu thường thấp, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực và các nghiên cứu khác nhau:

- Ấn Độ (2015-2017): Nghiên cứu trên 166.803 người hiến máu khỏe mạnh cho thấy tỷ lệ KTBT dương tính là 0.17% (286 trường hợp).

- Pháp (2012-2021): Một nghiên cứu kéo dài 10 năm tại Viện Huyết học Quân đội Pháp ghi nhận tỷ lệ KTBT dương tính ở người hiến máu là 0.06%.

- Trung Quốc (2018): Một nghiên cứu khác cho thấy tỷ lệ KTBT dương tính ở người hiến máu tại Trung Quốc là 0.48%.

- Việt Nam:

· Nghiên cứu của Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương (2022): Tỷ lệ KTBT dương tính ở người hiến máu lần đầu là 0.37%. Các kháng thể phổ biến nhất là anti-Mia (70.4%) và anti-M (12.9%).

· Nghiên cứu của Trung tâm Truyền máu Chợ Rẫy (2023): Tỷ lệ KTBT dương tính ở người hiến máu lần đầu là 0.06%.

Mặc dù tỷ lệ KTBT dương tính dao động (0.046% - 0.77%), việc sàng lọc KTBT vẫn là một bước quan trọng trong quy trình truyền máu an toàn.

Bệnh viện Truyền máu Huyết học TPHCM thực hiện xét nghiệm sàng lọc KTBT cho tất cả các mẫu máu của người hiến máu tình nguyện theo Thông tư 26 năm 2013 của Bộ Y tế. Tỉ lệ KTBT khảo sát số liệu 5 năm từ 2021 đến 2025 là 0.098%, nằm trong khoảng giá trị giao động về KTBT trong các nghiên cứu trong và ngoài nước.

2.3. Các phương pháp xét nghiệm sàng lọc KTBT:

Bệnh viện Truyền máu Huyết học TPHCM sử dụng các công nghệ hiện đại để sàng lọc KTBT:

2.3.1. Xét nghiệm sử dụng hồng cầu gắn hạt từ tính (E.M. Technology)

- Nguyên lý: Hồng cầu mẫu O được gắn với các hạt từ tính nhỏ. Huyết thanh của người hiến máu được trộn với hồng cầu này trong khay vi thể. Nếu trong huyết thanh có KTBT, chúng sẽ gắn vào kháng nguyên tương ứng trên hồng cầu. Sau khi ủ, lực từ trường sẽ kéo các hồng cầu gắn hạt từ tính xuống đáy giếng. Kết quả được ghi nhận bằng hệ thống cảm biến quang học, dựa trên sự phân bố của hồng cầu ở đáy giếng.

- Đánh giá: E.M. Technology là một phương pháp nhạy, dễ thực hiện và có khả năng tự động hóa cao.

2.3.2 Xét nghiệm kết dính hồng cầu trên pha rắn (SPRCA – Solid Phase Red Cell Adherence Assay):

- Nguyên lý: Kháng nguyên hồng cầu quan trọng (như D, C, E, K, Fya, Jka...) được gắn sẵn trên bề mặt giếng nhựa của khay xét nghiệm. Huyết thanh của người hiến máu được ủ với các kháng nguyên này. Nếu có KTBT, chúng sẽ gắn vào kháng nguyên tương ứng. Sau đó, thêm hồng cầu O chỉ thị (indicator cells) đã được phủ kháng globulin kháng người (AHG) để phát hiện phản ứng kết dính. Kết quả được ghi nhận bằng hệ thống cảm biến quang học.

- Đánh giá: SPRCA cũng là một phương pháp nhạy và đặc hiệu, cho phép phát hiện nhiều loại KTBT khác nhau.

2.4 Ưu điểm của các phương pháp hiện đại:

So với các kỹ thuật thủ công truyền thống (như phương pháp ống nghiệm), E.M. Technology và SPRCA có nhiều ưu điểm:

- Độ nhạy cao, giúp phát hiện cả các KTBT yếu hoặc có nồng độ thấp.

- Kết quả khách quan, chuẩn hóa.

- Khả năng tự động hóa, tăng hiệu suất và giảm sai sót.

- Tốc độ nhanh, phù hợp với việc xử lý số lượng mẫu lớn.

- Độ chính xác cao, giảm thiểu ảnh hưởng của yếu tố chủ quan.

- Phát hiện được các KTBT có ý nghĩa lâm sàng quan trọng đối với an toàn truyền máu.

3. Kết luận

Kháng thể bất thường là một yếu tố nguy cơ quan trọng trong truyền máu, mang thai và ghép tạng. Mặc dù tỷ lệ người có KTBT trong quần thể chung thường thấp, hậu quả lâm sàng của việc bỏ sót KTBT có thể rất nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Do đó, sàng lọc KTBT trước truyền máu là bắt buộc để phát hiện sớm các kháng thể có ý nghĩa lâm sàng và đảm bảo an toàn truyền máu. Các phương pháp xét nghiệm hiện đại như E.M. Technology và SPRCA đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả và độ chính xác của quá trình sàng lọc, góp phần quan trọng vào việc cung cấp dịch vụ truyền máu an toàn và chất lượng.


TIN KHÁC